Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 12 33 15 32 80
12 15 22 22 27 71
- Leicester Riders - London Lions

Số liệu đội bóng

28/63(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/70(38.6%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
42
20
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
4
9
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
21
17
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    17
    6/12
    2/3
  • Holloway T.
    Holloway T.
    19
    7/15
    2/3
Board
  • Shelton D.
    Shelton D.
    7
    5
    2
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    15
    9
    6
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    5
    4
    31
  • Holloway T.
    Holloway T.
    5
    4
    30

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-7 2-4 4-7 1 5 4 +5 14
27 6-12 3-5 2-3 4 4 2 +8 17
24 2-6 0-3 0-0 3 2 1 +10 4
25 4-6 0-0 0-0 5 2 3 +1 8
24 3-9 2-7 3-4 6 4 3 0 11
22 5-12 1-6 4-4 6 0 3 +6 15
15 0-2 0-1 0-0 5 1 0 +9 0
14 3-5 0-0 3-4 7 0 2 +6 9
13 1-4 0-3 0-0 0 2 1 0 2

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-10 0-2 3-7 3 2 1 -7 9
2 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -3 0
32 5-10 1-2 3-4 8 3 3 -8 14
29 5-14 0-1 0-0 15 2 2 +5 10
23 3-8 1-3 2-4 3 1 4 +1 9
30 7-15 3-8 2-3 1 5 0 -4 19
21 2-7 0-1 2-2 6 0 5 -5 6
16 1-1 0-0 0-0 1 2 2 -8 2
12 1-3 0-0 0-0 0 0 4 -16 2