Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 24 18 24 49 91
21 18 22 19 39 80
- Manchester Basketball - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

35/82(42.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/66(48.5%)
11/40(27.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
12
11
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
10
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donovan M.
    Donovan M.
    17
    6/15
    2/4
  • Johnson K.
    Johnson K.
    26
    12/20
    2/3
Board
  • Donovan M.
    Donovan M.
    9
    8
    1
  • Robinson D.
    Robinson D.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    9
    1
    35
  • Louis A.
    Louis A.
    4
    2
    26

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-15 0-4 4-4 5 9 1 +6 16
30 6-8 1-3 0-0 4 0 0 -1 13
28 6-15 3-11 2-4 9 4 3 +9 17
24 4-11 3-6 0-0 0 1 4 +10 11
26 7-17 1-9 2-3 4 0 2 +16 17
20 4-7 3-5 0-0 4 0 2 +9 11
15 2-4 0-0 0-0 6 0 2 +1 4
4 1-2 0-1 0-0 3 1 1 -1 2

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 12-20 0-4 2-3 3 2 1 -2 26
26 2-8 1-3 3-4 6 4 1 -4 8
31 2-9 1-4 2-4 6 3 1 -21 7
29 6-8 1-3 0-1 7 1 2 -1 13
14 1-3 0-1 3-4 5 0 2 -8 5
22 4-6 1-1 0-0 2 1 0 -5 9
21 2-6 1-4 2-2 7 0 0 +4 7
12 2-6 1-2 0-0 3 0 3 -8 5
3 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -7 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0