Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 14 26 41 81
24 26 21 17 50 88
- Newcastle Eagles - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

25/70(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/70(42.9%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
22/23(95.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/16(100.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
7
18
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
5
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Knight S.
    Knight S.
    20
    6/15
    4/4
  • James M.
    James M.
    31
    11/24
    4/4
Board
  • Ward-Hibbert J.
    Ward-Hibbert J.
    9
    6
    3
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    9
    2
    33
  • Ray J.
    Ray J.
    6
    4
    31

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 1-5 0-1 1-2 7 3 0 +5 3
30 6-15 4-7 4-4 2 3 3 -3 20
29 1-7 0-3 6-6 9 1 3 -2 8
24 1-8 1-4 2-2 4 0 4 -13 5
23 4-8 0-0 1-1 4 1 3 -4 9
33 7-12 2-2 2-2 3 9 1 -6 18
22 2-8 1-4 4-4 5 1 0 -17 9
21 3-7 1-2 2-2 2 1 2 +5 9

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-11 2-7 1-1 4 3 2 -1 7
31 7-14 3-7 9-9 6 6 2 -3 26
29 3-4 1-2 0-0 5 3 3 +8 7
33 11-24 5-8 4-4 8 1 2 +15 31
28 2-7 0-0 2-2 13 3 2 -1 6
24 4-6 1-3 0-0 3 2 1 +17 9
9 1-2 0-1 0-0 1 0 3 +1 2
6 0-2 0-0 0-0 0 0 3 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0