Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 13 20 20 34 74
19 23 24 15 42 81
- Sheffield Sharks - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

26/70(37.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/56(53.6%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/24(45.8%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
14
Phạm lỗi
20
6
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nixon P.
    Nixon P.
    21
    7/21
    7/7
  • Speelman J.
    Speelman J.
    20
    6/8
    4/4
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    8
    6
    2
  • Barnes T.
    Barnes T.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    8
    2
    34
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    11
    2
    39

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-10 0-0 4-8 8 6 2 +1 16
34 8-19 3-6 1-2 7 8 1 +4 20
30 7-21 0-7 7-7 3 2 1 -10 21
13 1-5 1-4 0-0 2 0 1 -8 3
26 2-6 1-3 0-0 4 1 2 0 5
21 2-5 1-3 2-2 4 0 0 -7 7
19 0-1 0-0 2-2 3 5 4 -4 2
8 0-1 0-0 0-0 1 0 2 -6 0
5 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -4 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-19 1-6 3-4 4 11 3 +9 16
33 6-8 4-6 4-4 7 0 4 +2 20
29 0-0 0-0 0-0 5 3 1 0 0
29 5-7 3-5 0-0 5 0 3 +10 13
28 7-11 2-4 3-4 8 2 4 +3 19
21 2-5 1-3 0-0 2 3 3 +2 5
14 4-6 0-0 0-0 3 2 1 +5 8
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +4 0