Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
15 | 26 | 25 | 8 | 0 | 41 | 74 |
![]() |
17 | 14 | 15 | 12 | 0 | 31 | 58 |
- Pantterit (W)
- Jyvaskyla BA (W)
Số liệu đội bóng
30/79(38.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/47(38.3%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
47
Tranh bóng bật bảng
33
19
Kiến tạo
13
19
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
11
18
Số bàn thua
30
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
5
7
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
0/11(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0