Bảng xếp hạng

Bora
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 79.5 82.4 -2.9 5 40%
Chủ 5 3 2 82.6 79.4 3.2 6 60%
Khách 5 1 4 76.4 85.4 -9 6 20%
trận gần đây 10 4 6 79.5 82.4 -2.9 40%
Bashkimi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 81.6 71.6 10 2 80%
Chủ 5 4 1 81.6 73.6 8 2 80%
Khách 5 4 1 81.6 69.6 12 2 80%
trận gần đây 10 8 2 81.6 71.6 10 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
KB Bashkimi
94 - 76
Bora
39
-
37
B
KOS CUP
KB Bashkimi
97 - 74
Bora
46
-
48
B
Kos S
Bora
87 - 86
KB Bashkimi
49
-
42
T
KOS CUP
Bora
66 - 88
KB Bashkimi
39
-
45
B
Kos S
KB Bashkimi
91 - 78
Bora
43
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Bora
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
KB Peja
79 - 68
Bora
39
-
30
B
Kos S
Bora
67 - 72
KB Pristina
46
-
38
B
Kos S
Ylli
67 - 73
Bora
40
-
42
T
Kos S
Bora
89 - 88
Trepca
33
-
37
T
Kos S
Kalaja
101 - 82
Bora
57
-
47
B
Kos S
Bora
85 - 72
Vellaznimi
49
-
35
T
Kos S
KB Bashkimi
94 - 76
Bora
39
-
37
B
Kos S
Bora
79 - 85
KB Peja
51
-
50
B
Kos S
KB Pristina
86 - 83
Bora
42
-
41
B
Kos S
Bora
93 - 80
Ylli
43
-
30
T
Bashkimi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Liga Unike
Teuta Durres
73 - 44
KB Bashkimi
48
-
23
B
Kos S
KB Bashkimi
83 - 70
Kalaja
38
-
43
T
Liga Unike
KB Bashkimi
96 - 88
Teuta Durres
42
-
44
T
Kos S
Vellaznimi
61 - 67
KB Bashkimi
27
-
33
T
Liga Unike
KB Bashkimi
76 - 84
Beselidhja
40
-
44
B
Kos S
Trepca
93 - 88
KB Bashkimi
44
-
34
B
Kos S
KB Peja
72 - 87
KB Bashkimi
34
-
28
T
KOS CUP
Trepca
85 - 79
KB Bashkimi
42
-
41
B
Kos S
KB Bashkimi
71 - 77
KB Pristina
38
-
47
B
KOS CUP
KB Bashkimi
90 - 73
Vellaznimi
35
-
41
T