Bảng xếp hạng
Margveti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 83.9 | 84.3 | -0.4 | 7 | 53% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 84 | 87.9 | -3.9 | 7 | 38% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 83.7 | 80.1 | 3.6 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.2 | 84.7 | -1.5 | 50% |
Rashi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 6 | 85.2 | 83.6 | 1.6 | 6 | 54% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 84.9 | 83.4 | 1.5 | 5 | 57% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 85.5 | 83.8 | 1.7 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.8 | 84.6 | 1.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Rashi
79
-
83
Margveti
50
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Torpedo Kutaisi
102
-
92
Margveti
58
-
45
B
GEO D1
Margveti
66
-
84
Gurjaani Delta
38
-
39
B
GEO D1
TSU Tbilisi
69
-
73
Margveti
40
-
27
T
GEO D1
Margveti
95
-
102
Iverioni
40
-
37
B
GEO D1
Olimpi
68
-
86
Margveti
43
-
36
T
GEO Cup
Margveti
86
-
108
TSU-Hyundai Tbilisi
41
-
60
B
GEO D1
Margveti
84
-
88
Batumi
53
-
45
B
GEO Cup
Margveti
105
-
93
Sokhumi
45
-
42
T
GEO Cup
Sokhumi
96
-
104
Margveti
49
-
44
T
Georgia SK Cup
Margveti
78
-
95
TSU-Hyundai Tbilisi
33
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Rashi
95
-
104
Obi
56
-
49
B
GEO D1
Kavkasia
92
-
98
Rashi
56
-
48
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
84
-
74
Rashi
38
-
33
B
GEO D1
Gurjaani Delta
84
-
95
Rashi
40
-
50
T
GEO Cup
Rashi
72
-
83
VSA
30
-
43
B
GEO D1
Rashi
83
-
73
TSU Tbilisi
28
-
34
T
GEO Cup
Rashi
100
-
93
Olimpi
50
-
44
T
GEO Cup
Olimpi
83
-
90
Rashi
50
-
33
T
GEO D1
Rashi
88
-
81
Iverioni
45
-
37
T
Georgia SK Cup
Rashi
77
-
85
Torpedo Kutaisi
44
-
42
B