Bảng xếp hạng
Aguada Santeros
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 65 | 85 | -20 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 65 | 85 | -20 | 4 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 65 | 85 | -20 | 0% |
Baamon cattle Herder
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
76
-
82
Aguada Santeros
38
-
46
T
PBL
Aguada Santeros
62
-
68
Baamon cattle Herder
27
-
29
B
FC
Aguada Santeros
85
-
75
Baamon cattle Herder
30
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Indios de Mayaguez
85
-
65
Aguada Santeros
47
-
25
B
PBL
Caguas
67
-
56
Aguada Santeros
31
-
24
B
PBL
Aguada Santeros
96
-
92
Caguas
42
-
38
T
PBL
Caguas
91
-
74
Aguada Santeros
48
-
28
B
PBL
Aguada Santeros
100
-
79
Caguas
55
-
38
T
PBL
Caguas
89
-
78
Aguada Santeros
49
-
48
B
PBL
Aguada Santeros
74
-
76
Caguas
42
-
38
B
PBL
Caguas
89
-
92
Aguada Santeros
47
-
46
T
PBL
Aguada Santeros
84
-
88
Caguas
35
-
49
B
PBL
Baamon cattle Herder
76
-
82
Aguada Santeros
38
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
86
-
71
Indios de Mayaguez
40
-
38
T
PBL
Baamon cattle Herder
86
-
91
Mets de Guaynabo
43
-
47
B
PBL
Baamon cattle Herder
104
-
84
Indios de Mayaguez
44
-
47
T
PBL
Baamon cattle Herder
72
-
93
Corbuladias Pirates
39
-
56
B
PBL
Gigantes Carolina
102
-
92
Baamon cattle Herder
53
-
38
B
PBL
Baamon cattle Herder
76
-
82
Aguada Santeros
38
-
46
B
PBL
Leones de Ponce
94
-
88
Baamon cattle Herder
48
-
47
B
PBL
Baamon cattle Herder
71
-
83
Osos de Manati
40
-
38
B
PBL
Corbuladias Pirates
85
-
80
Baamon cattle Herder
35
-
33
B
PBL
Baamon cattle Herder
88
-
94
Cangrejeros Santurce
44
-
36
B