Bảng xếp hạng
Antranik
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 86.8 | 79.8 | 7 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 69 | 13.5 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 91 | 90.5 | 0.5 | 2 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 86.8 | 79.8 | 7 | 75% |
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 75 | 82.5 | -7.5 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 85 | -9 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 74 | 80 | -6 | 12 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 75 | 82.5 | -7.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
70
-
73
Antranik
37
-
33
T
Lebanon FLB
Antranik
82
-
74
NSA
34
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
84
-
88
Antranik
41
-
46
T
Lebanon FLB
Antranik
82
-
78
Al Tadamon Lebanon
45
-
35
T
Lebanon FLB
Homenetmen
97
-
94
Antranik
36
-
47
B
Lebanon FLB
Antranik
83
-
60
Champville
41
-
25
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
98
-
88
Antranik
52
-
45
B
FC
Al Zamalek
78
-
73
Antranik
39
-
40
B
Lebanon FLB
Antranik
70
-
103
Sagesse Al Hekmeh Be
44
-
46
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
114
-
79
Antranik
49
-
51
B
Lebanon FLB
Champville
89
-
86
Antranik
44
-
35
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
91
Nadim Souaid Academy
37
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95
-
79
NSA
50
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
87
-
69
NSA
41
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
84
-
94
Homenetmen
38
-
42
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
87
Antonine
38
-
36
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
77
Hoops
44
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
87
-
74
NSA
41
-
37
B