Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 11 | 17 | 30 | 0 | 29 | 76 |
![]() |
22 | 20 | 16 | 23 | 0 | 42 | 81 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Torpan Pojat 2 (W)
Số liệu đội bóng
34/73(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
26
15
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
14
18
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0