Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 2 20 82 94.2 -12.2 9 9%
Chủ 10 2 8 80.3 90 -9.7 9 20%
Khách 12 0 12 83.5 97.7 -14.2 9 0%
trận gần đây 10 1 9 79.7 94.3 -14.6 10%
Rilski Sportist
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 20 3 93.1 76.7 16.4 1 87%
Chủ 12 12 0 98 78.2 19.8 1 100%
Khách 11 8 3 87.7 74.9 12.8 1 73%
trận gần đây 10 9 1 97.1 81.9 15.2 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Rilski Sportist
104 - 76
Shumen
56
-
30
B
NBL
Shumen
73 - 103
Rilski Sportist
31
-
53
B
NBL
Shumen
67 - 96
Rilski Sportist
35
-
52
B
NBL
Rilski Sportist
113 - 60
Shumen
59
-
32
B
NBL
Shumen
87 - 98
Rilski Sportist
47
-
45
B
NBL
Rilski Sportist
75 - 86
Shumen
43
-
45
T
NBL
Shumen
71 - 99
Rilski Sportist
42
-
45
B
NBL
Shumen
63 - 92
Rilski Sportist
24
-
44
B
NBL
Rilski Sportist
103 - 71
Shumen
56
-
50
B
NBL
Shumen
75 - 102
Rilski Sportist
43
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
84 - 69
Shumen
46
-
26
B
NBL
Shumen
75 - 102
Balkan Botevgrad
38
-
50
B
NBL
Shumen
69 - 83
Euroins Cherno More
32
-
40
B
NBL
Beroe
107 - 104
Shumen
59
-
49
B
NBL
Levski
98 - 71
Shumen
46
-
43
B
NBL
Minyor 2015
97 - 90
Shumen
39
-
47
B
NBL
Shumen
93 - 89
Spartak Pleven
54
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
104 - 76
Shumen
56
-
30
B
NBL
Shumen
74 - 76
Academic Plovdiv
40
-
43
B
NBL
Balkan Botevgrad
103 - 76
Shumen
54
-
40
B
Rilski Sportist
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
83 - 77
Rilski Sportist
50
-
47
B
NBL
Rilski Sportist
103 - 75
Balkan Botevgrad
52
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
85 - 75
Euroins Cherno More
42
-
38
T
NBL
Rilski Sportist
116 - 109
Beroe
60
-
50
T
BGCP
Balkan Botevgrad
94 - 83
Rilski Sportist
42
-
40
B
BGCP
Rilski Sportist
90 - 81
Academic Plovdiv
45
-
45
T
NBL
Levski
74 - 88
Rilski Sportist
42
-
43
T
NBL
Minyor 2015
76 - 104
Rilski Sportist
30
-
63
T
NBL
Rilski Sportist
97 - 74
Spartak Pleven
50
-
38
T
NBL
Rilski Sportist
104 - 76
Shumen
56
-
30
T

42.6%
52.1%
27.5%
35.9%
50.8%
60.7%
59.5%
72.9%
31.8
39.1
17.6
23.5
9.3
8
12.3
14.1