Bảng xếp hạng
Mayrouba
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 82.8 | 88 | -5.2 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 85.5 | 85.5 | 0 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80 | 90.5 | -10.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 82.8 | 88 | -5.2 | 50% |
Beirut Club
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 96.8 | 86.8 | 10 | 2 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 96.8 | 86.8 | 10 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 96.8 | 86.8 | 10 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
91
-
110
Beirut Club
48
-
57
B
Lebanon FLB
Beirut Club
87
-
84
Mayrouba
49
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
84
-
88
Antranik
41
-
46
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
105
-
75
Mayrouba
49
-
37
B
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
T
Lebanon FLB
Mayrouba
91
-
110
Beirut Club
48
-
57
B
Lebanon FLB
Homenetmen
103
-
89
Mayrouba
61
-
50
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
86
Antranik
38
-
45
B
Lebanon FLB
Antonine
112
-
96
Mayrouba
49
-
47
B
Lebanon FLB
Antonine
112
-
96
Mayrouba
49
-
47
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
82
Sagesse Al Hekmeh Be
44
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Beirut Club
93
-
65
Al Tadamon Lebanon
54
-
25
T
Lebanon FLB
Beirut Club
109
-
105
Homenetmen
60
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
97
Champville
51
-
39
T
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
T
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
T
FC
Beirut Club
106
-
87
Al Difaa Aljawie
41
-
41
T
Lebanon Cup
Antonine
55
-
72
Beirut Club
23
-
37
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
80
-
76
Beirut Club
44
-
43
B
Lebanon FLB
Beirut Club
90
-
107
Sagesse Al Hekmeh Be
37
-
55
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
101
-
105
Beirut Club
48
-
53
T