Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 6 | 81.2 | 80.4 | 0.8 | 3 | 54% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 83.5 | 80.8 | 2.7 | 1 | 67% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 79.3 | 80 | -0.7 | 3 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.3 | 80.1 | 0.2 | 50% |
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 77 | 80.6 | -3.6 | 4 | 23% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 74.7 | 79.8 | -5.1 | 4 | 22% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 82.2 | 82.5 | -0.3 | 4 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.9 | 78.9 | -2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
T
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
89
-
64
Changhua BLL
46
-
36
B
SBL
Bank of Taiwan
54
-
76
Changhua BLL
29
-
45
T
SBL
Bank of Taiwan
84
-
57
Changhua BLL
46
-
35
B
SBL
Bank of Taiwan
91
-
89
Changhua BLL
40
-
38
B
SBL
Changhua BLL
79
-
87
Bank of Taiwan
33
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
T
SBL
Changhua BLL
67
-
76
Yulon Dinosaurs
43
-
41
B
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
T
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
T
SBL
Yulon Dinosaurs
79
-
66
Changhua BLL
40
-
32
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
75
-
78
Yulon Dinosaurs
29
-
53
B
SBL
Bank of Taiwan
74
-
70
Yulon Dinosaurs
37
-
34
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
83
Bank of Taiwan
42
-
40
B
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
B
SBL
Bank of Taiwan
67
-
74
Yulon Dinosaurs
29
-
38
B
SBL
Bank of Taiwan
75
-
81
Taiwan Beer
40
-
42
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
T
SBL
Bank of Taiwan
72
-
73
Taiwan Beer
29
-
40
B
SBL
Bank of Taiwan
88
-
85
Yulon Dinosaurs
47
-
37
T
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
B