Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 14 17 13 25 55
21 28 23 16 49 88
- Bisons Loimaa - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

21/60(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/58(48.3%)
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/18(33.3%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/38(68.4%)
36
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
12
0
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
15
24
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kokko T.
    Kokko T.
    18
    8/16
    0/0
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    14
    5/9
    3/4
Board
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    8
    5
    3
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    4
    28
  • Adamu A.
    Adamu A.
    6
    2
    26

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-16 2-8 0-0 4 1 2 -27 18
26 1-3 0-0 0-0 3 4 4 -26 2
28 3-9 1-2 0-0 5 8 3 -25 7
26 5-9 1-1 0-2 8 0 4 -22 11
25 2-11 0-3 0-0 2 0 2 -24 4
20 2-8 0-4 2-2 4 1 1 -13 6
14 0-1 0-1 0-0 1 0 4 -12 0
13 0-1 0-1 7-8 4 0 2 -11 7
9 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -3 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-7 1-3 3-5 5 6 0 +16 12
24 5-9 1-3 3-4 7 4 2 +25 14
17 2-5 2-4 2-3 0 0 1 +19 8
25 5-10 0-0 4-8 6 3 1 +22 14
14 2-3 0-1 2-2 1 0 2 +16 6
23 4-6 0-0 4-5 5 4 2 +12 12
20 0-7 0-4 5-5 1 5 1 +14 5
20 2-3 2-3 2-4 3 1 3 +22 8
19 4-8 0-0 0-0 4 1 3 +16 8
4 0-0 0-0 1-2 0 0 0 0 1
2 0-0 0-0 0-0 2 0 0 +3 0