Bảng xếp hạng
Beirut Club
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 82 | 80 | 2 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 82 | 80 | 2 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 82 | 80 | 2 | 100% |
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Beirut Club
109
-
105
Homenetmen
60
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
97
Champville
51
-
39
T
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
T
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
T
FC
Beirut Club
106
-
87
Al Difaa Aljawie
41
-
41
T
Lebanon Cup
Antonine
55
-
72
Beirut Club
23
-
37
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
80
-
76
Beirut Club
44
-
43
B
Lebanon FLB
Beirut Club
90
-
107
Sagesse Al Hekmeh Be
37
-
55
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
101
-
105
Beirut Club
48
-
53
T
Lebanon FLB
Beirut Club
92
-
97
Sagesse Al Hekmeh Be
48
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Antranik
82
-
78
Al Tadamon Lebanon
45
-
35
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
B