Bảng xếp hạng

Cathay Life Women
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 13 4 72.8 58.2 14.6 2 76%
Chủ 8 7 1 74.1 56.8 17.3 2 88%
Khách 9 6 3 71.6 59.4 12.2 2 67%
trận gần đây 10 7 3 72.4 58.3 14.1 70%
Taiyuan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 16 1 77 59.9 17.1 1 94%
Chủ 8 8 0 81.1 62.6 18.5 1 100%
Khách 9 8 1 73.3 57.6 15.7 1 89%
trận gần đây 10 10 0 76.4 58.7 17.7 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
79 - 66
Cathay Life Women
38
-
34
B
WTSBL
Taiyuan (w)
80 - 72
Cathay Life Women
42
-
36
B
WTSBL
Cathay Life Women
64 - 74
Taiyuan (w)
30
-
37
B
WTSBL
Cathay Life Women
70 - 62
Taiyuan (w)
33
-
32
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
T
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
T
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 54
Taiyuan (w)
35
-
30
T
WTSBL
Taiyuan (w)
70 - 63
Cathay Life Women
40
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Cathay Life (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
91 - 48
Taipower (w)
52
-
28
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
33 - 55
Cathay Life Women
19
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79 - 66
Cathay Life Women
38
-
34
B
WTSBL
Taipower (w)
38 - 60
Cathay Life Women
23
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
76 - 58
ChungHua Telecom (w)
46
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
80 - 72
Cathay Life Women
42
-
36
B
WTSBL
Cathay Life Women
73 - 53
ChungHua Telecom (w)
41
-
33
T
WTSBL
Taipower (w)
53 - 76
Cathay Life Women
23
-
51
T
WTSBL
Cathay Life Women
64 - 74
Taiyuan (w)
30
-
37
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
67 - 91
Cathay Life Women
35
-
48
T
Taiyuan (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 53
ChungHua Telecom (w)
37
-
22
T
WTSBL
Taipower (w)
52 - 86
Taiyuan (w)
26
-
43
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79 - 66
Cathay Life Women
38
-
34
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
45 - 61
Taiyuan (w)
18
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
92 - 66
Taipower (w)
50
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
80 - 72
Cathay Life Women
42
-
36
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 71
Taipower (w)
41
-
38
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
52 - 62
Taiyuan (w)
29
-
39
T
WTSBL
Cathay Life Women
64 - 74
Taiyuan (w)
30
-
37
T
WTSBL
Taipower (w)
46 - 84
Taiyuan (w)
18
-
46
T