Bảng xếp hạng
Taiyuan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 76.5 | 60.6 | 15.9 | 1 | 93% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 82.8 | 63.7 | 19.1 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 71.8 | 58.2 | 13.6 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 78 | 57.3 | 20.7 | 100% |
Cathay Life Women
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 73.2 | 59.2 | 14 | 2 | 79% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 71.7 | 58 | 13.7 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 74.7 | 60.4 | 14.3 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 75 | 58.7 | 16.3 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
80
-
72
Cathay Life Women
42
-
36
T
WTSBL
Cathay Life Women
64
-
74
Taiyuan (w)
30
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
62
Taiyuan (w)
33
-
32
B
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
90
-
86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65
-
77
Cathay Life Women
34
-
45
B
WTSBL
Cathay Life Women
71
-
54
Taiyuan (w)
35
-
30
B
WTSBL
Taiyuan (w)
70
-
63
Cathay Life Women
40
-
33
T
WTSBL
Cathay Life Women
77
-
61
Taiyuan (w)
34
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
45
-
61
Taiyuan (w)
18
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
92
-
66
Taipower (w)
50
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
80
-
72
Cathay Life Women
42
-
36
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
71
Taipower (w)
41
-
38
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
52
-
62
Taiyuan (w)
29
-
39
T
WTSBL
Cathay Life Women
64
-
74
Taiyuan (w)
30
-
37
T
WTSBL
Taipower (w)
46
-
84
Taiyuan (w)
18
-
46
T
WTSBL
Taiyuan (w)
98
-
46
ChungHua Telecom (w)
45
-
26
T
WTSBL
Taipower (w)
53
-
75
Taiyuan (w)
20
-
39
T
WTSBL
Taiyuan (w)
81
-
58
ChungHua Telecom (w)
40
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
38
-
60
Cathay Life Women
23
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
76
-
58
ChungHua Telecom (w)
46
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
80
-
72
Cathay Life Women
42
-
36
B
WTSBL
Cathay Life Women
73
-
53
ChungHua Telecom (w)
41
-
33
T
WTSBL
Taipower (w)
53
-
76
Cathay Life Women
23
-
51
T
WTSBL
Cathay Life Women
64
-
74
Taiyuan (w)
30
-
37
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
67
-
91
Cathay Life Women
35
-
48
T
WTSBL
Cathay Life Women
83
-
52
Taipower (w)
42
-
23
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
56
-
81
Cathay Life Women
27
-
41
T
WTSBL
Taipower (w)
56
-
74
Cathay Life Women
30
-
43
T