Bảng xếp hạng
Vardar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 0 | 21 | 70.6 | 92.3 | -21.7 | 12 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 10 | 76 | 93.1 | -17.1 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 0 | 11 | 65.7 | 91.6 | -25.9 | 12 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 69.1 | 97.4 | -28.3 | 0% |
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 8 | 80.3 | 75.2 | 5.1 | 6 | 62% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 84.3 | 72.6 | 11.7 | 2 | 91% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 75.9 | 78.1 | -2.2 | 6 | 30% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.2 | 73.6 | 6.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95
-
67
Vardar
52
-
27
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
112
-
78
Vardar
45
-
52
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95
-
86
Vardar
46
-
49
B
MKD SL
Vardar
85
-
89
KK Kumanovo 2009
48
-
40
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81
-
70
Vardar
43
-
30
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
65
Vardar
35
-
26
B
MKD SL
Vardar
77
-
85
KK Kumanovo 2009
34
-
38
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86
-
69
Vardar
42
-
34
B
MKD SL
Vardar
67
-
92
KK Kumanovo 2009
33
-
52
B
MKD SL
Vardar
74
-
84
KK Kumanovo 2009
37
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
98
-
57
Vardar
48
-
22
B
MKD SL
Vardar
77
-
94
Euro Nickel
37
-
51
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
37
Vardar
40
-
25
B
MKD SL
KK Torus Skopje
88
-
66
Vardar
53
-
28
B
MKD SL
Vardar
81
-
107
cair 2030
33
-
59
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
112
-
73
Vardar
64
-
26
B
MKD SL
Vardar
95
-
115
Shkupi
49
-
60
B
MKD SL
Phoenix 2010
81
-
66
Vardar
45
-
23
B
MKD SL
Vardar
77
-
103
KK Kozuv
38
-
54
B
MKD SL
Gostivar
86
-
62
Vardar
55
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
97
-
74
cair 2030
57
-
43
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
80
-
72
KK Kumanovo 2009
48
-
37
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
83
-
75
Shkupi
40
-
42
T
MKD SL
Phoenix 2010
84
-
75
KK Kumanovo 2009
44
-
51
B
North Macedonia Cup
KK Kumanovo 2009
69
-
81
KK Kozuv
29
-
42
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
99
-
69
KK Kozuv
44
-
30
T
MKD SL
Gostivar
56
-
62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67
-
83
KK Torus Skopje
33
-
42
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86
-
72
Pelister
38
-
48
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
B