Bảng xếp hạng

MZT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 15 6 79.7 70.2 9.5 1 71%
Chủ 11 10 1 80.8 69.9 10.9 1 91%
Khách 10 5 5 78.5 70.5 8 3 50%
trận gần đây 10 8 2 78.9 66.5 12.4 80%
Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 9 12 81.6 83.4 -1.8 9 43%
Chủ 11 7 4 81.4 80.8 0.6 9 64%
Khách 10 2 8 81.8 86.2 -4.4 10 20%
trận gần đây 10 6 4 84.8 82.7 2.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
54 - 80
KK Torus Skopje
33
-
40
T
MKD SL
Euro Nickel
88 - 99
KK Torus Skopje
38
-
39
T
MKD SL
KK Torus Skopje
71 - 61
Euro Nickel
33
-
25
T
MKD SL
Euro Nickel
61 - 81
KK Torus Skopje
30
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
77 - 51
Euro Nickel
38
-
27
T
MKD SL
Euro Nickel
75 - 95
KK Torus Skopje
34
-
49
T
MKD SL
KK Torus Skopje
79 - 63
Euro Nickel
35
-
33
T
MKD SL
KK Torus Skopje
81 - 67
Euro Nickel
37
-
32
T
MKD SL
Euro Nickel
69 - 75
KK Torus Skopje
32
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
89 - 78
Euro Nickel
46
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

MZT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
77 - 85
KK Torus Skopje
31
-
46
T
MKD SL
KK Torus Skopje
74 - 68
KK TFT Skopje
37
-
29
T
MKD SL
KK Kozuv
74 - 71
KK Torus Skopje
33
-
37
B
MKD SL
KK Torus Skopje
88 - 66
Vardar
53
-
28
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86 - 61
KK Kozuv
42
-
27
T
North Macedonia Cup
Pelister
88 - 103
KK Torus Skopje
40
-
60
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
97 - 63
Fersped Rabotnicki
45
-
28
T
MKD SL
Gostivar
60 - 55
KK Torus Skopje
33
-
35
B
MKD SL
KK Torus Skopje
86 - 74
cair 2030
52
-
31
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67 - 83
KK Torus Skopje
33
-
42
T
Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
63 - 66
KK TFT Skopje
28
-
43
B
MKD SL
Vardar
77 - 94
Euro Nickel
37
-
51
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 76
cair 2030
39
-
23
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82 - 77
Euro Nickel
43
-
35
B
MKD SL
Euro Nickel
106 - 92
Shkupi
46
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 80
KK Kozuv
41
-
35
T
MKD SL
Gostivar
64 - 65
Euro Nickel
34
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
T
MKD SL
Pelister
95 - 88
Euro Nickel
49
-
38
B