Bảng xếp hạng
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 84.4 | 83.8 | 0.6 | 8 | 48% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 89.4 | 81.3 | 8.1 | 8 | 70% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 79.8 | 86 | -6.2 | 8 | 27% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.8 | 84.3 | -3.5 | 30% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 14 | 74.8 | 75.4 | -0.6 | 11 | 33% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 72 | 68.9 | 3.1 | 11 | 45% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 77.8 | 82.6 | -4.8 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.3 | 78.1 | -2.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
90
-
75
cair 2030
45
-
31
B
MKD SL
cair 2030
89
-
78
Gostivar
45
-
42
T
MKD SL
Gostivar
89
-
84
cair 2030
36
-
44
B
MKD SL
cair 2030
93
-
97
Gostivar
51
-
50
B
MKD SL
Gostivar
86
-
68
cair 2030
42
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
97
-
74
cair 2030
57
-
43
B
MKD SL
cair 2030
64
-
69
Pelister
30
-
34
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
76
cair 2030
39
-
23
B
MKD SL
cair 2030
84
-
62
KK TFT Skopje
52
-
35
T
North Macedonia Cup
Pelister
76
-
72
cair 2030
41
-
36
B
MKD SL
Vardar
81
-
107
cair 2030
33
-
59
T
MKD SL
KK Torus Skopje
86
-
74
cair 2030
52
-
31
B
MKD SL
cair 2030
95
-
102
Fersped Rabotnicki
47
-
55
B
MKD SL
Shkupi
94
-
86
cair 2030
48
-
45
B
MKD SL
cair 2030
85
-
82
Phoenix 2010
40
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
79
-
90
Fersped Rabotnicki
46
-
46
B
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
B
MKD SL
Gostivar
75
-
89
Phoenix 2010
43
-
54
B
MKD SL
KK Kozuv
102
-
105
Gostivar
53
-
53
T
North Macedonia Cup
Gostivar
72
-
91
KK Kozuv
26
-
50
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62
-
72
Gostivar
33
-
32
T
MKD SL
Gostivar
60
-
55
KK Torus Skopje
33
-
35
T
MKD SL
Gostivar
56
-
62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
B
MKD SL
Pelister
89
-
78
Gostivar
46
-
55
B
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
B