Bảng xếp hạng
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 74.6 | 74.7 | -0.1 | 11 | 35% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 71.3 | 66.8 | 4.5 | 11 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 77.8 | 82.6 | -4.8 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.4 | 76.6 | -0.2 | 40% |
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 7 | 82.9 | 76.8 | 6.1 | 3 | 65% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 84.7 | 73.9 | 10.8 | 4 | 80% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 81.2 | 79.8 | 1.4 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.1 | 77.8 | 8.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
76
Gostivar
38
-
35
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
104
-
84
Gostivar
52
-
40
B
MKD SL
Gostivar
65
-
86
Fersped Rabotnicki
38
-
45
B
MKD SL
Gostivar
63
-
77
Fersped Rabotnicki
34
-
42
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
80
-
53
Gostivar
43
-
21
B
MKD SL
Gostivar
76
-
69
Fersped Rabotnicki
41
-
37
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
98
-
63
Gostivar
51
-
24
B
MKD SL
Gostivar
87
-
76
Fersped Rabotnicki
43
-
47
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
57
-
91
Gostivar
31
-
44
T
MKD SL
Gostivar
91
-
65
Fersped Rabotnicki
49
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
B
MKD SL
Gostivar
75
-
89
Phoenix 2010
43
-
54
B
MKD SL
KK Kozuv
102
-
105
Gostivar
53
-
53
T
North Macedonia Cup
Gostivar
72
-
91
KK Kozuv
26
-
50
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62
-
72
Gostivar
33
-
32
T
MKD SL
Gostivar
60
-
55
KK Torus Skopje
33
-
35
T
MKD SL
Gostivar
56
-
62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
B
MKD SL
Pelister
89
-
78
Gostivar
46
-
55
B
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
B
MKD SL
KK TFT Skopje
77
-
71
Gostivar
46
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
80
-
72
KK Kumanovo 2009
48
-
37
T
MKD SL
Pelister
83
-
90
Fersped Rabotnicki
41
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82
-
77
Euro Nickel
43
-
35
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
97
-
63
Fersped Rabotnicki
45
-
28
B
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
79
Fersped Rabotnicki
49
-
47
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
112
-
73
Vardar(FYR)
64
-
26
T
MKD SL
cair 2030
95
-
102
Fersped Rabotnicki
47
-
55
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
63
Fersped Rabotnicki
42
-
44
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
103
-
68
Shkupi
53
-
29
T
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
B