Bảng xếp hạng

Shkupi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 7 12 79.1 85.5 -6.4 10 37%
Chủ 8 4 4 77.9 83.2 -5.3 11 50%
Khách 11 3 8 80 87.2 -7.2 9 27%
trận gần đây 10 3 7 79.6 90.7 -11.1 30%
Gostivar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 7 12 74.3 73.9 0.4 11 37%
Chủ 10 5 5 71.3 66.8 4.5 10 50%
Khách 9 2 7 77.7 81.8 -4.1 10 22%
trận gần đây 10 4 6 76.1 75.3 0.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
79 - 65
Shkupi
41
-
28
B
MKD SL
Shkupi
68 - 125
Gostivar
30
-
58
B
MKD SL
Gostivar
115 - 62
Shkupi
64
-
38
B
MKD SL
Shkupi
78 - 89
Gostivar
47
-
41
B
MKD SL
Gostivar
94 - 78
Shkupi
41
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Shkupi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
83 - 75
Shkupi
40
-
42
B
MKD SL
Shkupi
70 - 103
Pelister
32
-
58
B
MKD SL
Euro Nickel
106 - 92
Shkupi
46
-
47
B
MKD SL
Shkupi
87 - 82
KK TFT Skopje
40
-
33
T
MKD SL
Vardar(FYR)
95 - 115
Shkupi
49
-
60
T
MKD SL
Shkupi
94 - 86
cair 2030
48
-
45
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
103 - 68
Shkupi
53
-
29
B
MKD SL
KK Torus Skopje
90 - 54
Shkupi
39
-
24
B
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
B
MKD SL
Shkupi
68 - 81
KK Kozuv
32
-
44
B
Gostivar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
75 - 89
Phoenix 2010
43
-
54
B
MKD SL
KK Kozuv
102 - 105
Gostivar
53
-
53
T
North Macedonia Cup
Gostivar
72 - 91
KK Kozuv
26
-
50
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62 - 72
Gostivar
33
-
32
T
MKD SL
Gostivar
60 - 55
KK Torus Skopje
33
-
35
T
MKD SL
Gostivar
56 - 62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
B
MKD SL
Pelister
89 - 78
Gostivar
46
-
55
B
MKD SL
Gostivar
64 - 65
Euro Nickel
34
-
28
B
MKD SL
KK TFT Skopje
77 - 71
Gostivar
46
-
37
B
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
T