Bảng xếp hạng
MZT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 13 | 6 | 79.7 | 69.9 | 9.8 | 2 | 68% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 81.5 | 70.1 | 11.4 | 1 | 90% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 77.8 | 69.8 | 8 | 3 | 44% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 80.2 | 63.7 | 16.5 | 80% |
TFT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 13 | 6 | 78.3 | 75.1 | 3.2 | 1 | 68% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 82 | 73.2 | 8.8 | 3 | 80% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 74.1 | 77.1 | -3 | 1 | 56% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.2 | 76.3 | 0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
75
-
70
KK Torus Skopje
43
-
36
B
FC
KK TFT Skopje
56
-
81
KK Torus Skopje
25
-
41
T
MKD SL
KK TFT Skopje
58
-
72
KK Torus Skopje
32
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
91
-
67
KK TFT Skopje
50
-
29
T
MKD SL
KK Torus Skopje
79
-
77
KK TFT Skopje
41
-
35
T
ABL D2
KK TFT Skopje
69
-
95
KK Torus Skopje
39
-
52
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78
-
56
KK TFT Skopje
36
-
27
T
MKD SL
KK TFT Skopje
63
-
68
KK Torus Skopje
35
-
35
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
102
-
61
KK TFT Skopje
53
-
31
T
MKD SL
KK Torus Skopje
91
-
81
KK TFT Skopje
54
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
74
-
71
KK Torus Skopje
33
-
37
B
MKD SL
KK Torus Skopje
88
-
66
Vardar(FYR)
53
-
28
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86
-
61
KK Kozuv
42
-
27
T
North Macedonia Cup
Pelister
88
-
103
KK Torus Skopje
40
-
60
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
97
-
63
Fersped Rabotnicki
45
-
28
T
MKD SL
Gostivar
60
-
55
KK Torus Skopje
33
-
35
B
MKD SL
KK Torus Skopje
86
-
74
cair 2030
52
-
31
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67
-
83
KK Torus Skopje
33
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
63
Fersped Rabotnicki
42
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
62
Pelister
39
-
24
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
37
Vardar(FYR)
40
-
25
T
MKD SL
cair 2030
84
-
62
KK TFT Skopje
52
-
35
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62
-
72
Gostivar
33
-
32
B
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
79
Fersped Rabotnicki
49
-
47
T
MKD SL
Shkupi
87
-
82
KK TFT Skopje
40
-
33
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
75
Phoenix 2010
44
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
75
-
76
KK TFT Skopje
34
-
38
T
MKD SL
KK TFT Skopje
77
-
71
Gostivar
46
-
37
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78
-
59
KK TFT Skopje
44
-
29
B
MKD SL
Pelister
91
-
82
KK TFT Skopje
39
-
36
B