Bảng xếp hạng

Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 79.5 81.9 -2.4 7 53%
Chủ 10 7 3 81.6 81.4 0.2 7 70%
Khách 9 3 6 77.1 82.6 -5.5 7 33%
trận gần đây 10 8 2 82.2 79 3.2 80%
Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 81.9 78.2 3.7 6 58%
Chủ 10 8 2 84.9 75.3 9.6 4 80%
Khách 9 3 6 78.6 81.4 -2.8 6 33%
trận gần đây 10 6 4 84.2 79.5 4.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
76 - 95
Phoenix 2010
44
-
53
T
MKD SL
Phoenix 2010
96 - 80
KK Kozuv
55
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
83 - 79
KK Kozuv
43
-
33
T
MKD SL
KK Kozuv
97 - 89
Phoenix 2010
48
-
39
B
MKD SL
Phoenix 2010
92 - 58
KK Kozuv
54
-
28
T
MKD SL
KK Kozuv
91 - 83
Phoenix 2010
49
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
75 - 89
Phoenix 2010
43
-
54
T
MKD SL
Phoenix 2010
84 - 75
KK Kumanovo 2009
44
-
51
T
MKD SL
Phoenix 2010
85 - 77
Pelister
49
-
48
T
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
T
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 75
Phoenix 2010
44
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
T
MKD SL
cair 2030
85 - 82
Phoenix 2010
40
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 63
Phoenix 2010
38
-
28
B
Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
74 - 71
KK Torus Skopje
33
-
37
T
MKD SL
KK Kozuv
102 - 105
Gostivar
53
-
53
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86 - 61
KK Kozuv
42
-
27
B
North Macedonia Cup
Gostivar
72 - 91
KK Kozuv
26
-
50
T
North Macedonia Cup
KK Kumanovo 2009
69 - 81
KK Kozuv
29
-
42
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
99 - 69
KK Kozuv
44
-
30
B
MKD SL
KK Kozuv
91 - 73
Pelister
52
-
35
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 80
KK Kozuv
41
-
35
B
MKD SL
KK Kozuv
75 - 76
KK TFT Skopje
34
-
38
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T