Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
13 | 15 | 12 | 16 | 0 | 28 | 56 |
![]() |
13 | 12 | 23 | 7 | 0 | 25 | 55 |
- Jyvaskyla BA (W)
- Nữ Lappeenranta
Số liệu đội bóng
18/59(30.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/56(33.9%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
39
16
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/14(7.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
12
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0