Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 16 | 20 | 18 | 0 | 32 | 70 |
![]() |
21 | 20 | 20 | 23 | 0 | 41 | 84 |
- Oulun NMKY (W)
- Pyrinto Akatemia (W)
Số liệu đội bóng
26/61(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/84(41.7%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
51
12
Kiến tạo
23
11
Cướp bóng
18
1
Chắn bóng trên không
4
7
Phạm lỗi
11
29
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/25(32.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
9
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
8
6
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
4
0
Phạm lỗi
1
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0