Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 18 | 9 | 16 | 0 | 36 | 61 |
![]() |
10 | 14 | 18 | 24 | 0 | 24 | 66 |
- Feniks (W)
- Pantterit (W)
Số liệu đội bóng
26/62(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/72(33.3%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/24(16.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
46
Tranh bóng bật bảng
42
21
Kiến tạo
9
10
Cướp bóng
22
3
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
13
34
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
11
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
12
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0