Bảng xếp hạng

Chouzhou Bank (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 15 17 85.3 86.1 -0.8 13 47%
Chủ 16 8 8 84.1 86.2 -2.1 14 50%
Khách 16 7 9 86.6 86.1 0.5 12 44%
trận gần đây 10 2 8 86.1 90.6 -4.5 20%
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 23 9 78.7 68.4 10.3 6 72%
Chủ 16 13 3 79.6 65.6 14 5 81%
Khách 16 10 6 77.8 71.2 6.6 6 62%
trận gần đây 10 8 2 77.4 69.2 8.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 65
Chouzhou Bank (w)
48
-
32
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
79 - 62
Shanxi TianZe (w)
47
-
24
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
68 - 70
Chouzhou Bank (w)
34
-
44
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89 - 51
Shanxi TianZe (w)
57
-
21
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
65 - 90
Chouzhou Bank (w)
27
-
43
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
104 - 74
Shanxi TianZe (w)
45
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
90 - 83
Shanxi TianZe (w)
38
-
48
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
71 - 87
Chouzhou Bank (w)
35
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 69
Chouzhou Bank (w)
39
-
39
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
87 - 75
Shanxi TianZe (w)
45
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

ZheJiang Chouzhou Bank (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 65
Chouzhou Bank (w)
48
-
32
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
65 - 75
Xinjiang TianSan (W)
34
-
42
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
84 - 76
Chouzhou Bank (w)
44
-
30
B
WCBA
Jiang Su (w)
95 - 92
Chouzhou Bank (w)
44
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84 - 89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81 - 100
SiChuan YuanDag (w)
39
-
47
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55 - 96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91 - 101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 65
Chouzhou Bank (w)
48
-
32
T
WCBA
IMN (w)
88 - 54
Shanxi TianZe (w)
49
-
30
B
WCBA
IMN (w)
97 - 61
Shanxi TianZe (w)
53
-
32
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 75
IMN (w)
43
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
91 - 65
JiangXi Ganxing (W)
49
-
33
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
39
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 74
Shanxi TianZe (w)
32
-
40
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
68 - 77
Shanxi TianZe (w)
36
-
45
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 66
Hefei (W)
35
-
25
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
T

42.6%
40.2%
33.3%
31.6%
48.4%
45.1%
82.5%
69%
27.3
40.3
20.5
15.3
10.7
7.2
13.4
14