Bảng xếp hạng
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 17 | 81.2 | 81.3 | -0.1 | 14 | 47% |
Chủ | 16 | 10 | 6 | 81.4 | 79.6 | 1.8 | 11 | 62% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 81 | 82.9 | -1.9 | 15 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83 | 79.3 | 3.7 | 60% |
Nữ Daqing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 11 | 75.9 | 70.8 | 5.1 | 8 | 66% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 77.6 | 69.5 | 8.1 | 6 | 81% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 74.2 | 72 | 2.2 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 71.4 | 71.2 | 0.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
52
-
87
Beijing Ducks (w)
31
-
44
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
64
-
86
Beijing Ducks (w)
37
-
50
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
70
-
59
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
19
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
59
-
97
Beijing Ducks (w)
36
-
48
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
50
-
87
Beijing Ducks (w)
28
-
57
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
100
Beijing Ducks (w)
43
-
52
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
88
-
50
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
24
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
84
Beijing Ducks (w)
39
-
49
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
59
Heilongjiang DaQ (w)
44
-
22
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
66
-
76
Beijing Ducks (w)
31
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
52
-
87
Beijing Ducks (w)
31
-
44
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
87
Jiang Su (w)
39
-
30
B
WCBA
Jiang Su (w)
85
-
73
Beijing Ducks (w)
34
-
42
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
75
-
83
Beijing Ducks (w)
44
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
70
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
33
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79
-
95
Beijing Ducks (w)
40
-
36
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
84
IMN (w)
41
-
40
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
70
-
84
GuangDong (w)
36
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
60
-
88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107
-
72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
52
-
87
Beijing Ducks (w)
31
-
44
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
96
-
53
Heilongjiang DaQ (w)
49
-
32
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
53
-
97
SiChuan YuanDag (w)
26
-
52
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
53
-
74
Heilongjiang DaQ (w)
32
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
69
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
40
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
87
-
71
Tianjin (w)
41
-
36
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
89
-
75
Tianjin (w)
40
-
36
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
52
Shanxi TianZe (w)
32
-
23
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71
-
79
Shanxi TianZe (w)
33
-
43
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
89
-
87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
B