Bảng xếp hạng
Fujian Zhongteng (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 1 | 31 | 70.5 | 94.7 | -24.2 | 20 | 3% |
Chủ | 16 | 1 | 15 | 71.6 | 91.8 | -20.2 | 20 | 6% |
Khách | 16 | 0 | 16 | 69.4 | 97.5 | -28.1 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 69.6 | 91.7 | -22.1 | 0% |
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 26 | 6 | 80.8 | 68.4 | 12.4 | 2 | 81% |
Chủ | 16 | 15 | 1 | 82.8 | 66.1 | 16.7 | 2 | 94% |
Khách | 16 | 11 | 5 | 78.8 | 70.8 | 8 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 76.9 | 67.1 | 9.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
85
Fujian Zhongteng (W)
48
-
42
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
65
-
67
Fujian Zhongteng (W)
37
-
31
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
75
-
69
Wuhan Shengfan (w)
36
-
31
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
84
-
52
Fujian Zhongteng (W)
44
-
31
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64
-
93
Wuhan Shengfan (w)
39
-
41
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
60
-
64
Fujian Zhongteng (W)
30
-
33
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
79
-
75
Fujian Zhongteng (W)
34
-
37
B
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
71
-
65
Wuhan Shengfan (w)
27
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
77
-
61
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
65
-
72
Fujian Zhongteng (W)
33
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
85
Fujian Zhongteng (W)
48
-
42
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
88
-
60
Fujian Zhongteng (W)
49
-
36
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
70
-
96
ShangHai BaoShan (w)
33
-
53
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
65
-
96
SiChuan YuanDag (w)
35
-
58
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67
-
85
Jiang Su (w)
35
-
42
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94
-
76
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67
-
75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55
-
96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69
-
88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99
-
81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
85
Fujian Zhongteng (W)
48
-
42
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
64
Wuhan Shengfan (w)
47
-
32
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
67
Wuhan Shengfan (w)
53
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
95
-
64
Wuhan Shengfan (w)
47
-
30
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
81
-
68
Wuhan Shengfan (w)
45
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77
-
47
JiangXi Ganxing (W)
45
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96
-
62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
T