Bảng xếp hạng
Nữ Henan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 9 | 84.7 | 71.2 | 13.5 | 7 | 72% |
Chủ | 16 | 15 | 1 | 87.6 | 69.1 | 18.5 | 3 | 94% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 81.8 | 73.2 | 8.6 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 87.5 | 69.6 | 17.9 | 90% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 4 | 28 | 73.8 | 88.7 | -14.9 | 19 | 12% |
Chủ | 16 | 2 | 14 | 72.1 | 88.2 | -16.1 | 19 | 12% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 75.4 | 89.2 | -13.8 | 19 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 74.4 | 91.7 | -17.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
68
-
87
Shi Jiazhuang (w)
35
-
53
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
63
-
49
HeNan JinQian (W)
28
-
24
B
NWBC
HeNan JinQian (W)
80
-
56
Shi Jiazhuang (w)
46
-
24
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
49
-
67
Shi Jiazhuang (w)
24
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
80
-
99
HeNan JinQian (W)
45
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
86
-
57
HeNan JinQian (W)
42
-
29
B
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
57
-
63
HeNan JinQian (W)
31
-
31
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
65
-
50
Shi Jiazhuang (w)
34
-
19
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
77
-
70
HeNan JinQian (W)
39
-
41
B
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
34
-
62
HeNan JinQian (W)
14
-
26
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
101
-
75
HeNan JinQian (W)
44
-
37
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
77
-
94
GuangDong (w)
39
-
50
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
95
-
64
Wuhan Shengfan (w)
47
-
30
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
81
-
68
Wuhan Shengfan (w)
45
-
36
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
50
-
81
HeNan JinQian (W)
27
-
45
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
95
-
78
HeNan JinQian (W)
52
-
43
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
61
-
94
HeNan JinQian (W)
27
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70
-
95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
T
WCBA
Hefei (W)
62
-
87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
77
-
95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
102
-
83
Shi Jiazhuang (w)
55
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
66
-
108
ChiShuiHe (W)
32
-
60
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
59
-
88
IMN (w)
33
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
92
-
81
Shi Jiazhuang (w)
50
-
40
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79
-
95
Beijing Ducks (w)
40
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
104
-
76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120
-
70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69
-
85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91
-
87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T