Bảng xếp hạng
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 77 | 81 | -4 | 4 | 22% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 74.5 | 80.5 | -6 | 4 | 17% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 82 | 82 | 0 | 4 | 33% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 77 | 81 | -4 | 22% |
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 82.8 | 81.3 | 1.5 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 86.8 | 81.8 | 5 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 77.8 | 80.8 | -3 | 3 | 25% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 82.8 | 81.3 | 1.5 | 56% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
T
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
89
-
64
Changhua BLL
46
-
36
T
SBL
Bank of Taiwan
54
-
76
Changhua BLL
29
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
57
Changhua BLL
46
-
35
T
SBL
Bank of Taiwan
91
-
89
Changhua BLL
40
-
38
T
SBL
Changhua BLL
79
-
87
Bank of Taiwan
33
-
36
T
SBL
Bank of Taiwan
72
-
75
Changhua BLL
40
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
67
-
74
Yulon Dinosaurs
29
-
38
B
SBL
Bank of Taiwan
75
-
81
Taiwan Beer
40
-
42
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
T
SBL
Bank of Taiwan
72
-
73
Taiwan Beer
29
-
40
B
SBL
Bank of Taiwan
88
-
85
Yulon Dinosaurs
47
-
37
T
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
76
-
88
Taiwan Beer
47
-
54
B
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
T
SBL
Yulon Dinosaurs
79
-
66
Changhua BLL
40
-
32
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Changhua BLL
82
-
89
Yulon Dinos
48
-
45
B