Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 21 10 32 63
21 19 26 8 40 74
- Bristol Flyers - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

22/53(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/71(39.4%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/17(58.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
45
16
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
17
17
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
17
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    14
    5/9
    4/7
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    17
    5/12
    6/8
Board
  • Robinson D.
    Robinson D.
    9
    9
    0
  • Thompson C.
    Thompson C.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    7
    2
    34
  • Hunter J.
    Hunter J.
    5
    2
    28

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-9 0-1 4-7 3 7 1 -3 14
31 4-11 3-8 3-6 3 0 2 -20 14
10 0-2 0-2 0-0 1 0 1 -2 0
29 4-9 1-4 0-0 9 2 1 -6 9
23 1-8 0-1 2-2 8 2 3 -16 4
22 2-6 0-2 2-2 4 4 3 -8 6
20 2-3 0-0 1-1 2 1 2 0 5
14 2-2 2-2 1-2 1 0 4 -8 7
11 2-3 0-1 0-0 3 0 2 +8 4

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-12 1-2 6-8 1 4 3 +12 17
31 3-13 2-10 1-2 6 1 0 +14 9
28 6-12 1-5 0-0 7 5 3 +12 13
33 6-12 3-9 1-2 7 1 1 +5 16
28 3-6 0-0 0-0 10 2 3 +15 6
15 2-5 1-4 0-0 0 0 1 -4 5
11 2-8 0-0 0-1 7 0 2 -4 4
11 1-2 0-1 2-4 1 3 3 -1 4
6 0-1 0-1 0-0 1 1 1 +6 0