Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 24 12 17 38 67
22 19 16 26 41 83
- Newcastle Eagles - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

23/62(37.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
28
Tranh bóng bật bảng
42
16
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    14
    6/13
    0/0
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    21
    8/14
    2/3
Board
  • Knight S.
    Knight S.
    5
    4
    1
  • Barnes T.
    Barnes T.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    7
    1
    34
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    6
    1
    31

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-13 2-3 0-0 2 7 1 -7 14
27 4-11 0-3 4-5 3 1 4 -21 12
30 3-10 2-6 2-4 5 3 2 -11 10
25 3-7 1-3 2-2 5 3 2 -2 9
22 1-4 0-0 3-3 4 0 2 -7 5
30 4-11 1-4 1-2 4 0 2 -1 10
16 0-3 0-1 2-2 2 1 4 -15 2
10 2-3 1-2 0-0 0 1 2 -12 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-14 3-6 2-3 3 6 3 +15 21
27 6-9 2-5 2-3 3 3 2 0 16
21 2-7 0-1 2-2 7 0 1 +14 6
17 3-5 1-2 2-2 9 2 4 +6 9
16 1-3 1-3 0-0 3 0 1 -6 3
24 5-8 5-7 2-2 2 1 0 +24 17
22 3-7 1-4 0-0 4 1 2 +3 7
20 0-1 0-0 2-2 5 1 2 +15 2
10 1-4 0-0 0-0 2 1 1 -2 2
7 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +11 0