Bảng xếp hạng
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 9 | 85.2 | 77 | 8.2 | 4 | 72% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 84.9 | 73.6 | 11.3 | 4 | 81% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 85.4 | 80.5 | 4.9 | 5 | 62% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.2 | 72 | 13.2 | 90% |
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 25 | 67.8 | 84.8 | -17 | 17 | 22% |
Chủ | 16 | 4 | 12 | 71.8 | 84 | -12.2 | 17 | 25% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 63.8 | 85.6 | -21.8 | 18 | 19% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 74.6 | 84.5 | -9.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67
-
81
IMN (w)
34
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75
-
86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
IMN (w)
89
-
55
Xinjiang TianSan (W)
49
-
33
T
WCBA
IMN (w)
92
-
80
Xinjiang TianSan (W)
34
-
47
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
52
-
65
IMN (w)
24
-
41
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
52
-
81
IMN (w)
17
-
45
T
WCBA
IMN (w)
73
-
56
Xinjiang TianSan (W)
38
-
19
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
60
-
102
IMN (w)
28
-
52
T
WCBA
IMN (w)
93
-
82
Xinjiang TianSan (W)
44
-
39
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
71
-
77
IMN (w)
28
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67
-
81
IMN (w)
34
-
37
T
WCBA
IMN (w)
88
-
54
Shanxi TianZe (w)
49
-
30
T
WCBA
IMN (w)
97
-
61
Shanxi TianZe (w)
53
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
75
IMN (w)
43
-
43
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
59
-
88
IMN (w)
33
-
46
T
WCBA
IMN (w)
86
-
79
GuangDong (w)
35
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
61
-
76
IMN (w)
33
-
42
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
84
IMN (w)
41
-
40
T
WCBA
IMN (w)
83
-
70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91
-
101
IMN (w)
37
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67
-
81
IMN (w)
34
-
37
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
65
-
75
Xinjiang TianSan (W)
34
-
42
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
84
-
76
Chouzhou Bank (w)
44
-
30
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
69
-
98
ChiShuiHe (W)
38
-
49
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84
-
89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
T
WCBA
Jiang Su (w)
85
-
70
Xinjiang TianSan (W)
46
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67
-
75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55
-
96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
83
GuangDong (w)
36
-
49
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99
-
81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T