Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 33 24 17 53 94
16 29 32 18 45 95
- Caledonia Gladiators - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

34/60(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/19(47.4%)
19/28(67.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/37(67.6%)
37
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
13
4
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
20
20
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
12
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    21
    7/10
    5/6
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    28
    8/16
    9/10
Board
  • Fagbenle T.
    Fagbenle T.
    7
    5
    2
  • Holden C.
    Holden C.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    6
    3
    26
  • Holden C.
    Holden C.
    6
    4
    34

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-10 2-4 5-6 3 6 4 +4 21
24 4-7 1-2 3-7 2 2 3 -6 12
24 1-5 1-3 0-0 6 1 1 +11 3
23 5-7 1-1 0-0 2 4 4 +7 11
20 2-4 0-1 3-5 7 2 4 +5 7
28 1-6 0-3 6-7 7 3 4 -8 8
24 6-10 2-4 2-2 6 0 2 -4 16
10 3-4 0-0 0-0 1 0 2 -12 6
9 1-2 0-0 0-0 2 1 2 -9 2
8 4-5 0-0 0-1 1 2 1 +2 8

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-10 0-1 10-17 6 6 2 +4 16
33 8-12 0-1 2-4 4 5 4 -3 18
16 1-2 0-0 0-0 6 2 3 -11 2
34 8-16 3-5 9-10 4 2 1 +2 28
31 5-9 5-8 0-0 3 0 3 +3 15
20 5-8 1-2 3-4 1 1 3 +7 14
15 0-2 0-2 1-2 0 1 2 +8 1
14 1-4 0-0 0-0 3 0 2 0 2