Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 17 21 29 50 100
19 22 21 31 41 93
- Manchester Basketball - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

35/71(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/70(50.0%)
14/31(45.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
32
Tranh bóng bật bảng
41
22
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
6
27
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donovan M.
    Donovan M.
    24
    8/16
    3/4
  • Thompson C.
    Thompson C.
    26
    12/16
    2/4
Board
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    8
    7
    1
  • Thompson C.
    Thompson C.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    9
    3
    35
  • Hunter J.
    Hunter J.
    8
    2
    34

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-17 4-10 6-7 8 9 2 -2 22
30 8-16 5-10 3-4 5 5 5 +16 24
29 3-10 1-3 1-2 2 2 3 +9 8
25 3-6 0-1 0-0 4 0 5 -8 6
13 1-3 0-0 0-0 4 1 5 -10 2
27 7-10 2-4 4-8 3 3 0 +11 20
25 4-5 2-3 2-2 2 2 3 +12 12
13 3-4 0-0 0-0 1 0 4 +7 6

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-16 1-2 6-10 8 3 3 -15 23
34 2-11 1-7 0-0 7 8 3 +3 5
30 5-9 2-2 2-2 3 4 2 +10 14
29 12-16 0-0 2-4 14 0 5 +6 26
29 3-7 1-4 2-2 2 0 1 -7 9
18 1-4 0-1 1-2 0 2 4 0 3
10 3-4 0-0 2-2 3 1 1 -13 8
5 0-1 0-1 2-2 0 1 0 -10 2
4 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -9 3