Bảng xếp hạng
Batumi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 81.4 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 82.2 | 81 | 1.2 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 86.6 | 81.8 | 4.8 | 6 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 81.4 | 3 | 50% |
Iverioni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 85.9 | 89.8 | -3.9 | 10 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 89 | 93.6 | -4.6 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 82.8 | 86 | -3.2 | 9 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.9 | 89.8 | -3.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
87
-
104
Batumi
48
-
50
T
GEO D1
Iverioni
66
-
73
Batumi
45
-
36
T
GEO D1
Batumi
74
-
72
Iverioni
39
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Olimpi
89
-
110
Batumi
40
-
50
T
GEO D1
Batumi
75
-
76
VSA
39
-
32
B
GEO Cup
Batumi
77
-
75
Gurjaani Delta
50
-
34
T
GEO D1
Margveti
84
-
88
Batumi
53
-
45
T
GEO Cup
Batumi
69
-
79
Orbi
0
-
0
B
GEO Cup
Orbi
72
-
94
Batumi
38
-
38
T
GEO D1
Obi
71
-
85
Batumi
43
-
45
T
GEO D1
Batumi
71
-
64
Kavkasia
38
-
33
T
GEO D1
Rashi
85
-
80
Batumi
41
-
38
B
GEO D1
Batumi
99
-
106
Torpedo Kutaisi
58
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
91
-
86
VSA
45
-
56
T
GEO D1
Margveti
95
-
102
Iverioni
40
-
37
T
GEO D1
Iverioni
85
-
83
Obi
43
-
43
T
GEO Cup
Iverioni
90
-
87
Torpedo Kutaisi
53
-
52
T
GEO D1
Kavkasia
79
-
84
Iverioni
30
-
40
T
GEO Cup
Kavkasia
96
-
87
Iverioni
38
-
53
B
GEO Cup
Iverioni
79
-
66
Kavkasia
44
-
36
T
GEO D1
Rashi
88
-
81
Iverioni
45
-
37
B
Georgia SK Cup
TSU-Hyundai Tbilisi
93
-
87
Iverioni
40
-
47
B
Georgia SK Cup
VSA
97
-
81
Iverioni
41
-
33
B