Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 26 29 22 52 103
24 17 16 24 41 81
- VSA - TSU Tbilisi

Số liệu đội bóng

40/63(63.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/62(41.9%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/22(90.9%)
39
Tranh bóng bật bảng
23
25
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
20
18
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0