Bảng xếp hạng
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 9 | 83.4 | 74.7 | 8.7 | 5 | 72% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 81.6 | 71.6 | 10 | 8 | 75% |
Khách | 16 | 11 | 5 | 85.2 | 77.7 | 7.5 | 4 | 69% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.5 | 74.6 | 4.9 | 60% |
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 26 | 6 | 80.8 | 68.4 | 12.4 | 2 | 81% |
Chủ | 16 | 15 | 1 | 82.8 | 66.1 | 16.7 | 2 | 94% |
Khách | 16 | 11 | 5 | 78.8 | 70.8 | 8 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 76.9 | 67.1 | 9.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
67
Wuhan Shengfan (w)
53
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
100
-
58
Wuhan Shengfan (w)
60
-
32
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
53
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
28
-
46
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
53
-
75
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
39
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
64
-
81
Shanxi Zhuyeqing (w)
32
-
40
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
85
-
49
Wuhan Shengfan (w)
45
-
20
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
66
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
28
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
99
-
69
Wuhan Shengfan (w)
57
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
67
Wuhan Shengfan (w)
53
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
50
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
75
-
77
GuangDong (w)
29
-
41
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
78
-
70
Shanxi Zhuyeqing (w)
43
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
61
-
76
IMN (w)
33
-
42
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
82
-
90
ShangHai BaoShan (w)
47
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78
-
92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
64
Jiang Su (w)
46
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91
-
67
Wuhan Shengfan (w)
53
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88
-
86
Shanxi Zhuyeqing (w)
45
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
95
-
64
Wuhan Shengfan (w)
47
-
30
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
81
-
68
Wuhan Shengfan (w)
45
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77
-
47
JiangXi Ganxing (W)
45
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96
-
62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
T
WCBA
Hefei (W)
75
-
82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
T
WCBA
Hefei (W)
69
-
85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
T