Bảng xếp hạng

Helsingin NMKY
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 81.4 86.2 -4.8 9 38%
Chủ 4 1 3 75.2 83.8 -8.6 9 25%
Khách 4 2 2 87.5 88.8 -1.3 3 50%
trận gần đây 8 3 5 81.4 86.2 -4.8 38%
Pyrinto Akatemia A
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 86.1 86.7 -0.6 7 43%
Chủ 3 2 1 85 85.3 -0.3 7 67%
Khách 4 1 3 87 87.8 -0.8 7 25%
trận gần đây 7 3 4 86.1 86.7 -0.6 43%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Pyrinto Akatemia A
95 - 74
Helsingin NMKY
40
-
27
B
FD1A
Helsingin NMKY
73 - 66
Pyrinto Akatemia A
41
-
42
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
100 - 65
Helsingin NMKY
54
-
27
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
79 - 92
Helsingin NMKY
34
-
52
T
FD1A
Helsingin NMKY
84 - 76
Pyrinto Akatemia A
46
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Helsingin NMKY
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Lappeenrannan NMKY
96 - 90
Helsingin NMKY
43
-
32
B
FD1A
Helsingin NMKY
73 - 72
Aanekosken Huima
35
-
33
T
FD1A
Oulu Basketball
71 - 83
Helsingin NMKY
32
-
36
T
FD1A
Helsingin NMKY
79 - 85
HBA Marsky
36
-
47
B
FD1A
Jyvaskyla Basketball
102 - 78
Helsingin NMKY
46
-
48
B
FD1A
Helsingin NMKY
89 - 93
Raiders Basket
44
-
48
B
FD1A
Kipina Basket
86 - 99
Helsingin NMKY
49
-
54
T
FD1A
Helsingin NMKY
60 - 85
Torpan Pojat
28
-
49
B
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
T
FD1A
Lahti Basketball
89 - 73
Helsingin NMKY
48
-
34
B
Pyrinto Akatemia A
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Lahti Basketball
81 - 78
Pyrinto Akatemia A
39
-
32
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
92 - 84
Lappeenrannan NMKY
49
-
46
T
FD1A
Aanekosken Huima
108 - 95
Pyrinto Akatemia A
50
-
54
B
FD1A
HBA Marsky
94 - 70
Pyrinto Akatemia A
60
-
36
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
88 - 81
Jyvaskyla Basketball
41
-
47
T
FD1A
Raiders Basket
68 - 105
Pyrinto Akatemia A
39
-
52
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
75 - 91
Kipina Basket
39
-
46
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
74 - 78
Torpan Pojat
36
-
40
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
94 - 97
Pyrinto Akatemia A
56
-
46
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
95 - 74
Helsingin NMKY
40
-
27
T