Bảng xếp hạng
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 73.8 | 73.4 | 0.4 | 4 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 73.2 | 72.2 | 1 | 4 | 50% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 74.3 | 74.2 | 0.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73.2 | 73.3 | -0.1 | 40% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 23 | 0 | 80.3 | 62.8 | 17.5 | 1 | 100% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 78.7 | 59.7 | 19 | 1 | 100% |
Khách | 12 | 12 | 0 | 81.7 | 65.6 | 16.1 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 79.8 | 65.9 | 13.9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
B
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
64
-
73
BC Dnipro
27
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
97
-
98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
77
-
70
BC Dnipro
36
-
37
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
66
Cherkaski Mavpy
46
-
43
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
65
-
78
BC Dnipro
29
-
47
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
67
Cherkaski Mavpy
37
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
83
BK Zaporozhye
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
70
-
88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
T
UBSL
Kyiv Basket
69
-
88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70
-
71
Kyiv Basket
39
-
32
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
77
-
79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
71
KryvbasBasket
29
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
57
-
79
BC Dnipro
30
-
34
T
UBSL
BK Zaporozhye
69
-
84
BC Dnipro
30
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65
-
75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
T