Bảng xếp hạng
KryvbasBasket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 13 | 69.6 | 73.5 | -3.9 | 5 | 43% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 73.1 | 80.3 | -7.2 | 5 | 33% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 67.3 | 69.1 | -1.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 68.9 | 72.9 | -4 | 40% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 22 | 0 | 80.3 | 63 | 17.3 | 1 | 100% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 78.7 | 59.7 | 19 | 1 | 100% |
Khách | 11 | 11 | 0 | 81.9 | 66.4 | 15.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 79.9 | 66.2 | 13.7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
B
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
B
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
KryvbasBasket
59
-
109
BC Dnipro
27
-
53
B
UBSL
BC Dnipro
95
-
74
KryvbasBasket
51
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
82
-
87
BC Dnipro
33
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76
-
69
KryvbasBasket
38
-
29
B
UBSL
KryvbasBasket
82
-
71
BC Dnipro
50
-
32
T
FC
BC Dnipro
52
-
91
KryvbasBasket
25
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
67
KryvbasBasket
30
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
B
UBSL
Kyiv Basket
61
-
56
KryvbasBasket
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
77
-
68
KryvbasBasket
39
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
68
-
79
Kyiv Basket
34
-
46
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
66
KryvbasBasket
31
-
37
T
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
B
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
86
KryvbasBasket
35
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
77
-
79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
71
KryvbasBasket
29
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
69
-
84
BC Dnipro
30
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65
-
75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
T