Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 7 17 70.2 75.5 -5.3 7 29%
Chủ 12 2 10 69.2 78 -8.8 8 17%
Khách 12 5 7 71.2 73 -1.8 7 42%
trận gần đây 10 2 8 71.2 77.7 -6.5 20%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 80 93 -13 9 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 9 0%
Khách 1 0 1 80 93 -13 9 0%
trận gần đây 1 0 1 80 93 -13 0%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 71
Kyiv Basket
29
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
84 - 97
Rivne
42
-
47
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 87
BK Zaporozhye
41
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 86
BC Dnipro
35
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
93 - 80
Politekhnika-
44
-
35
B
FC
Budivelnyk
55 - 74
Politekhnika-
28
-
39
T
FC
Hoverla
68 - 59
Politekhnika-
23
-
34
T
UKR
Kyiv Basket
116 - 45
Politekhnika-
64
-
22
B
UKR
Politekhnika-
66 - 118
Kyiv Basket
34
-
58
T
UKR
Rivne
67 - 83
Politekhnika-
42
-
48
T