Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 12 | 72 | 72.2 | -0.2 | 4 | 52% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 70 | 69.9 | 0.1 | 3 | 46% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 74.2 | 74.7 | -0.5 | 3 | 58% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77 | 76.8 | 0.2 | 50% |
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 18 | 7 | 74.8 | 69.9 | 4.9 | 2 | 72% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 75.2 | 71 | 4.2 | 2 | 67% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 74.2 | 68.2 | 6 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 72.7 | 70.3 | 2.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
T
UBSL
Rivne
77
-
75
Kyiv Basket
44
-
38
T
UBSL
Kyiv Basket
70
-
85
Rivne
32
-
44
T
UBSL
Rivne
81
-
64
Kyiv Basket
51
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
93
-
80
Politekhnika-
44
-
35
T
UBSL
Stariy Lutsk
84
-
97
Rivne
42
-
47
T
UBSL
Rivne
86
-
67
BK Zaporozhye
43
-
29
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
B
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
71
Kyiv Basket
29
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
61
-
56
KryvbasBasket
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
69
-
88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
B
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
68
-
79
Kyiv Basket
34
-
46
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70
-
71
Kyiv Basket
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
62
-
72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
T