Bảng xếp hạng
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 16 | 70.6 | 75.7 | -5.1 | 7 | 30% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 69.9 | 78.6 | -8.7 | 8 | 18% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 71.2 | 73 | -1.8 | 7 | 42% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 73.5 | 77.1 | -3.6 | 30% |
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 75 | 70.2 | 4.8 | 2 | 71% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 75.2 | 71 | 4.2 | 2 | 67% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 74.6 | 68.9 | 5.7 | 2 | 78% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 72.5 | 71.6 | 0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
68
Kyiv Basket
30
-
32
B
UBSL
Kyiv Basket
76
-
60
Stariy Lutsk
39
-
25
B
UBSL
Stariy Lutsk
66
-
90
Kyiv Basket
41
-
54
B
UBSL
Stariy Lutsk
76
-
86
Kyiv Basket
45
-
47
B
UBSL
Kyiv Basket
88
-
57
Stariy Lutsk
42
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
61
Kyiv Basket
30
-
21
B
UBSL
Kyiv Basket
83
-
42
Stariy Lutsk
46
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
84
-
97
Rivne
42
-
47
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
87
BK Zaporozhye
41
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79
-
74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65
-
85
Stariy Lutsk
28
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
61
-
56
KryvbasBasket
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
69
-
88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
B
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
68
-
79
Kyiv Basket
34
-
46
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70
-
71
Kyiv Basket
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
62
-
72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
75
-
69
Kyiv Basket
41
-
46
B