Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 71.2 | 71.9 | -0.7 | 4 | 50% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 68.1 | 69.1 | -1 | 4 | 42% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 74.2 | 74.7 | -0.5 | 4 | 58% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.1 | 77.4 | -1.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UKR
Rivne
67
-
83
Politekhnika-
42
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
84
-
97
Rivne
42
-
47
T
UBSL
Rivne
86
-
67
BK Zaporozhye
43
-
29
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
B
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Budivelnyk
55
-
74
Politekhnika-
28
-
39
T
FC
Hoverla
68
-
59
Politekhnika-
23
-
34
T
UKR
Kyiv Basket
116
-
45
Politekhnika-
64
-
22
B
UKR
Politekhnika-
66
-
118
Kyiv Basket
34
-
58
T
UKR
Rivne
67
-
83
Politekhnika-
42
-
48
T