Bảng xếp hạng
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 14 | 69.5 | 73 | -3.5 | 6 | 39% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 70.5 | 73.9 | -3.4 | 6 | 27% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 68.6 | 72.1 | -3.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 73.2 | 74.4 | -1.2 | 50% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 21 | 0 | 80.1 | 62.8 | 17.3 | 1 | 100% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 78.7 | 59.7 | 19 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 10 | 0 | 81.7 | 66.1 | 15.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 78.6 | 66.3 | 12.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
B
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
80
-
71
BK Zaporozhye
42
-
36
B
UBSL
BK Zaporozhye
91
-
101
BC Dnipro
42
-
59
B
UBSL
BK Zaporozhye
69
-
78
BC Dnipro
32
-
45
B
UBSL
BC Dnipro
91
-
63
BK Zaporozhye
49
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
64
-
93
BC Dnipro
19
-
48
B
UBSL
BC Dnipro
97
-
52
BK Zaporozhye
46
-
21
B
UBSL
BC Dnipro
86
-
60
BK Zaporozhye
51
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
86
-
67
BK Zaporozhye
43
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
87
BK Zaporozhye
41
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
82
Stariy Lutsk
32
-
34
B
UBSL
Kyiv Basket
62
-
72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53
-
61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
86
KryvbasBasket
35
-
39
B
UBSL
BK Zaporozhye
75
-
69
Kyiv Basket
41
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65
-
75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T