Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 24 | 18 | 11 | 0 | 40 | 69 |
![]() |
18 | 9 | 21 | 25 | 0 | 27 | 73 |
- TSU Tbilisi
- Margveti
Số liệu đội bóng
26/66(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/69(37.7%)
5/28(17.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/30(63.3%)
44
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
19
2
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
21
17
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
18
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0