Bảng xếp hạng

Trepca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 80.5 75.8 4.7 4 50%
Chủ 3 2 1 81.3 74 7.3 4 67%
Khách 3 1 2 79.7 77.7 2 3 33%
trận gần đây 6 3 3 80.5 75.8 4.7 50%
Bashkimi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 81.8 70 11.8 2 83%
Chủ 4 3 1 81.2 74.5 6.7 3 75%
Khách 2 2 0 83 61 22 2 100%
trận gần đây 6 5 1 81.8 70 11.8 83%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KOS CUP
Trepca
85 - 79
KB Bashkimi
42
-
41
T
Kos S
KB Bashkimi
76 - 72
Trepca
39
-
27
B
Kos S
Trepca
82 - 52
KB Bashkimi
46
-
23
T
Kos S
Trepca
92 - 78
KB Bashkimi
46
-
48
T
Kos S
KB Bashkimi
68 - 78
Trepca
29
-
44
T
Kos S
Trepca
84 - 67
KB Bashkimi
38
-
30
T
Kos S
KB Bashkimi
77 - 99
Trepca
37
-
56
T
Kos S
Trepca
92 - 88
KB Bashkimi
49
-
48
T
Kos S
KB Bashkimi
84 - 87
Trepca
41
-
49
T
Kos S
Trepca
62 - 87
KB Bashkimi
31
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Trepca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Bora
89 - 88
Trepca
33
-
37
B
KOS CUP
Trepca
85 - 79
KB Bashkimi
42
-
41
T
Kos S
Trepca
67 - 66
KB Peja
39
-
26
T
KOS CUP
Trepca
84 - 66
KB Pristina
43
-
36
T
Kos S
Kalaja
79 - 95
Trepca
42
-
48
T
Kos S
Trepca
86 - 88
KB Pristina
42
-
44
B
Kos S
Vellaznimi
78 - 72
Trepca
39
-
34
B
KOS CUP
KB Pristina
67 - 65
Trepca
39
-
20
B
Kos S
Trepca
91 - 68
Ylli
49
-
27
T
Kos S
KB Bashkimi
76 - 72
Trepca
39
-
27
B
Bashkimi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
KB Peja
72 - 87
KB Bashkimi
34
-
28
T
KOS CUP
Trepca
85 - 79
KB Bashkimi
42
-
41
B
Kos S
KB Bashkimi
71 - 77
KB Pristina
38
-
47
B
KOS CUP
KB Bashkimi
90 - 73
Vellaznimi
35
-
41
T
Kos S
Ylli
60 - 70
KB Bashkimi
24
-
33
T
Kos S
KB Bashkimi
94 - 76
Bora
39
-
37
T
Kos S
Kalaja
62 - 96
KB Bashkimi
32
-
39
T
KOS CUP
Vellaznimi
80 - 71
KB Bashkimi
41
-
32
B
Kos S
KB Bashkimi
84 - 73
Vellaznimi
41
-
30
T
Kos S
KB Bashkimi
76 - 72
Trepca
39
-
27
T